Mã sản phẩm: | Isuzu NPR400 |
---|---|
Trọng tải: | 3T5, 3 Tấn Rưỡi, 3.5 Tấn |
Dòng xe: | Isuzu |
Xuất xứ: | Việt Nam lắp ráp |
Màu sắc: |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Isuzu NPR400 với 2 loại tải trọng cho khách hàng lựa chọn là 3,49 Tấn và 3,9 Tấn. Đây được xem là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới cao cấp trên thị trường hiện nay với nhiều ưu điểm như: nhập khẩu 3 cục từ Nhật Bản được lắp ráp tại Isuzu Việt Nam, giá thành rẻ phù hợp với đại đa số khách hàng trên thị trường.
Cabin Xe Tải Isuzu 3T5 theo lối thiết kế tối giản với cabin lớn, đường nét hài hòa, lớp sơn điện ly chống rỉ sét bền bỉ, không gian siêu rộng rãi cho 3 người ngồi.
Là dòng xe cao cấp đến từ Nhật Bản nên nội thất Isuzu NPR400 trang bị đầy đủ các option: Máy lạnh, kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm, CD- MP3, AM-FM Radio,....
Sức mạnh của Isuzu NPR400 chính là khối động cơ 4JJ1E4NC dung tích máy 2,999 cc giúp sản sinh công suất cực đại lên đến 124 PS/2600 Rpm, kết hợp cùng hộp số MYY6S với 6 số tiến và 1 số lùi với tỷ số truyền lớn giúp tối đa hiệu suất động cơ cho khả năng vận hành ổn định ở mọi cấp số.
Xe Tải Isuzu NPR400 đóng được hầu hết các loại thùng khác nhau như: Thùng lửng, mui bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, đông lạnh,.... với 2 loại tải trọng cho khách hàng lựa chọn đó là 3,49 tấn và 3,9 tấn. Kích thước thùng (DxRxC): 5,150 x 2,080 x 1,900 m.
Hotline & Zalo: 0978 824 837 (Trung Linh)
Website: www.xetainhat.vn
Địa chỉ: Quận 12, TP Hồ Chí Minh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 3405 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 1720 Kg |
- Cầu sau: | 1685 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3490/ 3900 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7030 x 2230 x 2950 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5150 x 2080 x 1900 mm |
Khoảng cách trục : | 3845 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1525 mm |
Số trục : | 02 |
Công thức bánh xe : | 4x2 |
Loại nhiên liệu : | |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | Diesel |
Loại động cơ: | 4JJ1E4NC |
Thể tích : | 2,999 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 124 PS/2600 Rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/-- |
Lốp trước / sau: | 7.50R16/ 7.50R16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống, Thủy lực - trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống, Thủy lực - trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tang trống/ Trục thứ cấp hộp số, cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí, trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |