Mã sản phẩm: | Hino FG8JP7A |
---|---|
Trọng tải: | 6 tấn 5, 6t5, 6.5 tấn, 6 tấn rưỡi |
Dòng xe: | Hino 500 Series |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino 6 Tấn 5 Gắn Cẩu Unic 555 với model FG8JP7A là dòng sản phẩm thuộc phân khúc Hino 500 FG ngắn được xetainhat.vn sản xuất thùng và phân phối trên thị trường.
Xe Tải Hino FG8JP7A Gắn Cẩu Unic 555 có tải trọng cho phép thực tế là 6.5 tấn, tổng tải 15.7 tấn và kích thước lòng thùng tương ứng: 6500 x 2345 x 650 mm.
Dòng sản phẩm Hino FG8JP7A đã được thay đổi về kết cấu cabin từ năm 2018 với sự mạnh mẽ và khỏe khoắn hơn cho người dùng. Nội thất bên trong là ghế 3 chỗ ngồi và 1 giường nằm phía sau (Riêng ghế tài được trang bị ghế hơi). Ngoài ra là các option như: Máy lạnh Cabin Denso 2 chiều, Radio, CD, USB, Nâng hạ kính chỉnh điện, Mồi châm thuốc lá,...
Hino FG8JP7A 6 Tấn 5 Gắn Cẩu Unic 555 trang bị khối động cơ diesel 6 máy, dung tích 7.684 cc giúp sản sinh công suất cực đại lên đến 191 Kw với đầy đủ các công nghệ hiện đại như hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR, bộ xúc tác DOC giúp tăng cường hiệu suất làm việc của động cơ, kiểm soát lượng khí thải NOx, giảm tiếng ồn động cơ cũng như tăng tính thân thiện với môi trường.
Hệ thống phanh sử dụng trên các mẫu Hino 500 FG hiện tại đều là hệ thống phanh hơi giúp khả năng phanh an toàn và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý.
Hino FG8JP7A có thêm 2 mẫu gắn cẩu khác để khách hàng tham khảo:
+ Hino FG8JP7A Gắn Cẩu Unic 344 - Tải trọng cho phép 6.95 tấn - Kích thước lòng thùng: 6480 x 2350 x 650 mm.
+ Hino FG8JP7A Gắn Cẩu Soosan 525 - Tải trọng cho phép 6.2 tấn - Kích thước lòng thùng: 6500 x 2345 x 650 mm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 9005 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 4800 Kg |
- Cầu sau: | 4205 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 6500 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 15700 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9560 x 2500 x 3500 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6500 x 2345 x 650 mm |
Khoảng cách trục : | 5530 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1835 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WE |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7.684 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 Kw/2500 vòng/phút |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20/ 11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: | Cần cẩu nhãn hiệu Unic model URV555 có sức nâng lớn nhất/ tầm với theo thiết kế là 5050 Kg/2,5 m và 500 Kg/13,14 m |