Mã sản phẩm: | FG8JT7A |
---|---|
Trọng tải: | 9 tấn, 9t |
Dòng xe: | Hino 500 Series |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino 9 Tấn FG8JT7A Thùng Dài 8M là dòng sản phẩm thuộc phân khúc Hino 500 FG có tải trọng cao và thùng ngắn phù hợp với đại đa số khách hàng trên thị trường.
Chế độ bảo hành của Hino 500 FG hiện tại: 7 năm hoặc 500.000 km đầu tiên.
Cũng giống các model FG8JT7A khác, Hino 9 Tấn Thùng Dài 8M được xetainhat.vn cho ra mắt trong năm 2020 với mẫu thùng mui bạt mở 7 bửng có tổng khối lượng toàn bộ 16 tấn.
Cabin Hino 500 FG vẫn giữ 1 vị thế không đối thủ trên thị trường nhờ vào những thay đổi đáng kể về mẫu mã, gia tăng diện tích bên trong cabin với các option như: Máy lạnh Denso 2 chiều, nâng hạ kính chỉnh điện, Radio, CD/USB, mồi châm thuốc lá,...
Động cơ - Hộp số - Cầu của Hino FG8JT7A đồng bộ nhằm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhất khi khối động cơ trang bị dòng máy J08E-WE 6 máy, dung tích lên đến 7.684 lít giúp công suất máy hoạt động lên đến 191 Kw/2500 rpm. Đặc biệt, với chính sách của nhà nước về tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thì việc trang bị các công nghệ như: Hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR, bộ xúc tác DOC,... hay là bộ phanh cúp pô giúp hãm tốc hiệu quả khi xuống dốc, đảm bảo an toàn cho người ngồi trong xe.
Hệ thống phanh áp dụng trên các model của Hino 500 FG chính là hệ thống phanh lốc kê hay còn gọi là hệ thống phanh hơi với khả năng phanh nhanh, chính xác, phù hợp đối với dòng xe tải chuyên chở hàng nặng và chi phí bảo dưỡng cũng rẻ hơn so với hệ thống phanh dầu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
Hotline: 0978 824 837
Website: www.xetainhat.vn
Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP HCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 6905 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 3620 Kg |
- Cầu sau: | 3285 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 8900 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 16000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10230 x 2500 x 3480 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8000 x 2340 x780/2150 mm |
Khoảng cách trục : | 6430 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1835 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WE |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7.684 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20/ 11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2/ Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |