Mã sản phẩm: | Hino FC9JLTC TL |
---|---|
Trọng tải: | 6.5 tấn, 6 tấn 5, 6 tấn rưỡi, 6t5 |
Dòng xe: | Hino 500 Series |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino 6.5 Tấn FC9JLTC Thùng Lửng là dòng thuộc phân khúc 500 Series tải tầm trung do nhà máy Hino Motors Nhật Bản liên doanh với Hino Motors VN lắp ráp và phân phối trên thị trường.
Hino FC9JLTC Thùng Lửng có tải trọng cho phép thực tế 6.65 tấn, tổng tải 11 tấn và kích thước lòng thùng: Dài 6.7 x Rộng 2.36 x Cao 0.57 m.
Xe Tải Hino 6T5 FC9JLTC vẫn sử dụng cabin truyền thống của Hino từ trước đến nay cũng không có nhiều sự thay đổi. Nội thất Hino 500 FC đầy đủ các option: Radio, CD/USB, Máy lạnh Denso 2 chiều, Nâng hạ kính chỉnh điện, Mồi châm thuốc lá,....
Hino FC9JLTC Thùng Lửng trang bị khối động cơ Diesel J05E-UA dung tích 5.123 cc giúp sản sinh công suất lên đến 132 Kw/2500 rpm. Ngoài ra là sự kết hợp giữa hộp số 6 cấp hiện đại và cầu xe lớn giúp xe vận hành ổn định trong mọi cung đường.
Hino 6.5 Tấn 500 FC có chế độ bảo hành 7 năm hoặc 500.000 km đầu tiên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 4155 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 2245 Kg |
- Cầu sau: | 1910 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 6650 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8650 x 2500 x 2470 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6700 x 2360 x 570 mm |
Khoảng cách trục : | 4990 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
Thể tích : | 5.123 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 8.25R16/ 8.25R16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít- ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |
Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
Hotline: 0978 824 837
Website: www.xetainhat.vn
Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP HCM