Mã sản phẩm: | XZU342L-130MD |
---|---|
Trọng tải: | 3.5 tấn, 3t5, 3 tấn 5 |
Dòng xe: | Hino 300 Dutro |
Xuất xứ: | Hino Indonesia |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino 3T5 Thùng Kín - Thùng Dài 4m5 model XZU342L-130MD là dòng sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Dòng sản phẩm này hiện đang được rất nhiều khách hàng quan tâm vì giá thành sản phẩm rẻ cũng như chất lượng sản phẩm Hino toàn cầu.
Xe Tải Hino Dutro XZU342L-130MD Thùng Kín có tải trọng 3.49 tấn, kích thước thùng dài: 4450 x 1830 x 1850 mm. Dòng sản phẩm này nhỏ gọn phù hợp đi trong các cung đường nhỏ hẹp.
Nói sơ qua về động cơ, Hino Dutro XZU342L-130MD trang bị khối động cơ 4 chấm, tăng áp, sản sinh công suất lên đến 136 mã lực, mô ment xoắn cực đại 390 Nm. Đặc biệt, Hino Dutro 3T5 còn trang bị hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR hay bộ xúc tác DOC nhằm tăng hiệu suất làm việc của động cơ, tiết kiệm nhiên liệu cũng như tăng tính thân thiện với môi trường.
Xe Tải Hino Dutro 3T5 có sử dụng nội thất đơn giản với 3 chỗ ngồi, radio,USB, mồi châm thuốc lá, nâng hạ kính quay tay,....
Thùng Kín Hino 3.5 Tấn là dòng sản phẩm thùng mới nhất của xetainhat.vn sản xuất. Qúy khách hàng có thể tham khảo qua video sau: VIDEO ĐÁNH GIÁ XE TẢI HINO 3T5 THÙNG KÍN - THÙNG DÀI 4M5.
Chế độ bảo hành của Hino Dutro 300 là 12 tháng và không giới hạn số km. Miễn phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, nhân công trong 40.000 km đầu tiên. Miễn phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, nhân công trong 40.000 km đầu tiên. Khuyến mãi tặng tấm cách nhiệt, che mưa trị giá 5.000.000 vnđ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
+Hotline tư vấn sản phẩm: 0978 824 837
+Website: www.xetainhat.vn
+Đăng kí kênh youtube: Hino Hồ Chí Minh
+Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A ,phường Thới An, quận 12, TP HCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 3610 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 1640 Kg |
- Cầu sau: | 1970 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3495 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 7300 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6280 x 1990 x 2950 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4500 x 1860 x 1850 mm |
Khoảng cách trục : | 3380 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1455/1480 |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-VC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 104.1 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16/ 7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/ Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |