Mã sản phẩm: | Hino XZU650L-AP |
---|---|
Trọng tải: | 3t5, 3 tấn rưỡi, 3 tấn 5 |
Dòng xe: | Hino 300 Series |
Xuất xứ: | Lắp Ráp Việt Nam |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino XZU650L-AP tải trọng 3.5 tấn thùng dài 4m5 và tổng khối lượng toàn bộ 6.5 tấn là dòng sản phẩm thuộc phân khúc Hino 300 Series được Hino Motors VN cho ra mắt tại Việt Nam cách đây không lâu nhằm mục đích tạo ra nhiều sự lựa chọn hơn cho khách hàng.
Hiện tại Hino XZU650L- AP có 4 mẫu thùng cơ bản:
⇒THÙNG MUI BẠT: Dài 4.55m x Rộng 1.85m x Cao 0.6/1.8m - Tải trọng cho phép: 3.45 tấn
⇒THÙNG KÍN: Dài 4.55m x Rộng 1.86m x Cao 1.8m - Tải trọng cho phép: 3.3 tấn
⇒THÙNG BẢO ÔN: Dài 4.45m x Rộng 1.83m x Cao 1.8m - Tải trọng cho phép: 3 tấn
⇒THÙNG ĐÔNG LẠNH - T2500: Dài 4.45m x Rộng 1.83m x Cao 1.8m - Tải trọng cho phép: 3 tấn
Chế độ bảo hành: 7 năm hoặc 350.000 km đầu tiên.
Hino XZU650L -AP 3.5 Tấn được xem là phiên bản nâng cấp của Hino XZU650L -AN 1.9 Tấn mà khách hàng quen thuộc trước đây khi kết cấu cabin, nội thất cũng như kích thước thùng giống nhau. Tuy nhiên, dòng sản phẩm đã có nhiều sự khác biệt rõ rệt:
Động cơ Hino XZU650L-AP là khối động cơ N04C-WK được sử dụng phổ trên model XZU710L, XZU720L và XZU730L. Với dung tích xi lanh 4.009 cc giúp sản sinh công suất lên đến 110 Kw/2500 rpm và mô men xoắn cực đại 420 Nm/1400 rpm. Trên dòng động cơ này vẫn áp dụng các công nghệ hiện đại như hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR hay bộ xúc tác DOC nhằm giúp động cơ hoạt động ổn định, bền bỉ, đạt được hiệu suất cao cũng như giữ được tính thân thiện với môi trường.
Điều nhận biết dễ dàng nhất dòng Hino 3T5 XZU650L-AP chính là việc phân biệt ở bộ mâm xe trong khi XZU650L-AN 1.9 Tấn chỉ là 5 con tắc kê bắt với nhau thì Hino 3T5 XZU650L-AP là 6 con tắc kê.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
Hotline: 0978 824 837
Website: www.xetainhat.vn
Đăng ký kênh youtube: Hino Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 2.855 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 1.550 Kg |
- Cầu sau: | 1.305 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3.450 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 6.500 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6.210 x 2000 x 2.820 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4.500 x 1.850 x 600/1.800 mm |
Khoảng cách trục : | 3375 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1515/1445 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-WK |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
Thể tích : | 4009 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 KW/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 205/85R16 - 205/85R16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/ Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |