Mã sản phẩm: | XZU650L-CK |
---|---|
Trọng tải: | 1.9 tấn, 1t9, 1900 Kg |
Dòng xe: | XZU650L |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng - Xanh |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Hino 1T9 Chở Kính model XZU650L New 2022 là dòng sản phẩm nhập khẩu 100% linh kiện từ Hino Nhật Bản và do Hino Việt Nam lắp ráp, phân phối trên thị trường.
Phiên bản Hino XZU650L được xem là mẫu xe mạnh nhất trên thị trường xe tải nhẹ có công suất 136 mã lực và mô-men xoắn 390 Nm. Dòng sản phẩm này cũng áp dụng đầy đủ các công nghệ hiện đại như: Hệ thống phun dầu điện tử, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR, bộ xử lý khí thải DOC nhằm tăng tính thân thiện với môi trường cũng như cải thiện hiệu suất làm việc của động cơ khi vận hành.
Trong năm 2022, Hino XZU650L vẫn không có nhiều thay đổi so với mẫu xe 2021 vẫn sở hữu ngoại thất sắc nét, cabin có các thanh tăng cường chống va đập khi xảy ra va chạm.
Lấy cảm hứng mang đậm phong cách Nhật Bản, Hino XZU650L có lưới tản nhiệt lớn, đèn pha tích hợp đèn xi nhan và đèn sương mù phía cản dưới. Chưa kể, đầu xe XZU650L có vẻ góc cạnh với các đường nét rõ ràng hơn.
Tiếp đến bên trong, mẫu xe XZU650L 1.9 tấn 2022 tích hợp cụm đồng hồ kĩ thuật cơ và điện tử hài hòa, thể hiện rõ và đầy đủ các thông số chi tiết. Hino XZU650L còn bổ sung tông màu nội thất tinh tế để người dùng thỏa mái cá nhân hóa. Ngoài ra, để tăng thêm mức sang trọng, hãng xe đến từ Nhật Bản còn trang bị sẳn option sẳn như: Radio, Bluetooth/USB; Máy lạnh cabin Denso 2 chiều; Nâng hạ kính chỉnh điện; Mồi châm thuốc lá;...
Xe Tải Hino XZU650L Chở Kính có tải trọng cho phép thực tế 1.75 tấn, tổng tải 4.99 tấn có thể di chuyển trong thành phố vào ban ngày. Kích thước lòng thùng: 4500 x 1730 x 490 mm. Và kích thước bao giá chở kính: 2330 x 1675 x 1600 mm.
Chế độ bảo hành của Hino XZU650L là 7 năm hoặc 350.000 km. Tùy vào điều kiện nào đến trước.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
+ Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
+ Hotline: 0978 824 837
+ Website: www.xetainhat.vn
+ Đăng kí kênh youtube: Hino Hồ Chí Minh
+ Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 3045 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 1595 Kg |
- Cầu sau: | 1450 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 1750 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6240 x 1860 x 2540 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4500 x 1730 x 490 mm |
Khoảng cách trục : | 3375 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1400/1435 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-WJ |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
Thể tích : | 4.009 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 100 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 16/7.00-16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |