Mã sản phẩm: | Hino FL8JW7A Thùng Đà Lạt |
---|---|
Trọng tải: | 15 Tấn, 15T |
Dòng xe: | Hino 500 Series |
Xuất xứ: | Lắp Ráp Việt Nam |
Màu sắc: | Trắng |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Năm 2022, xetainhat.vn ra mắt mẫu thùng mui bạt Hino 3 Chân mới được nhiều khách hàng quan tâm. Đó là mẫu thùng Hino FL8JW7A Mui Bạt Kiểu Thùng Đà Lạt có tải trọng cho phép 13.85 tấn và kích thước thùng: Dài 9.45 x Rộng 2.35 x Cao 0.755/2.15 M.
Hino FL8JW7A 15 Tấn Thùng Dài 9m45 Mui Bạt vẫn giữ nguyên mẫu cabin lớn có thiết kế mạnh mẽ, khoang nội thất rộng rãi với 3 chỗ ngồi và 1 giường nằm phía sau. Các option bên trong nội thất đầy đủ như: Radio, CD, USB, Máy lạnh Denso 2 chiều, Nâng hạ kính chỉnh điện, mồi châm thuốc lá, ghế hơi bên tài xế,...
Động cơ Hino FL8JW7A trang bị hiện đại với model J08E-WD, dung tích xi lanh 7.684 cc, giúp sản sinh công suất lên đến 206 Kw/2500 rpm. Dòng động cơ này được cải thiện về mọi thứ như hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khí xả EGR, bộ xúc tác DOC giúp xe vận hành ổn định, hiệu suất làm việc được tối ưu, tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn động cơ và đặc biệt giảm được lượng khí thải độc hại ra môi trường.
So với loại thùng khác đang được xetainhat.vn phân phối thì mẫu thùng này có nhiều sự thay đổi về phần đà, về kết cấu thùng cũng như là phần kèo.
+ Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
+ Hotline: 0978 824 837
+ Website: www.xetainhat.vn
+ Địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 9955 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | |
- Cầu sau: | |
Tải trọng cho phép chở: | 13850 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11680 x 2500 x 3520 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9450 x 2350 x 755/2150 mm |
Khoảng cách trục : | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 mm |
Số trục : | 03 |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD |
Loại động cơ: | 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7.684 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--/-- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20/11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2/ Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |