Mã sản phẩm: | Hino XZU720L |
---|---|
Trọng tải: | 3 Tấn, 3T, 3000 Kg |
Dòng xe: | Hino 300 Series |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng - Xanh |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Hino 2.8 Tấn Gắn Cẩu Unic 344 được đóng trên nền chassi Hino XZU720L thuộc phân khúc Hino 300 Series được nhập khẩu 100% linh kiện từ Hino Motors Nhật Bản và do Hino Việt Nam lắp ráp, phân phối trên thị trường.
Xe Cẩu Hino 2.8T XZU720L có thiết kế tinh tế, nhỏ gọn phù hợp đi trong các cung đường nhỏ hẹp. Kết hợp với đó là việc áp dụng đầy đủ các công nghệ tiên tiến trên dòng động cơ Diesel Euro 4 nhằm tăng cường khả năng làm việc của xe, tiết kiệm chi phí nhiên liệu cũng như tăng tính thân thiện môi trường.
Cẩu Unic là loại cẩu phổ thông nhất và có giá thành phù hợp với đại đa số khách hàng trên thị trường hiện nay. Cẩu Unic được sản xuất trên tiêu chuẩn URV-Series của UNIC. Đem lại hiệu quả làm việc cao mà chi phí bỏ ra thấp.
Nội thất là điểm cộng lớn nhất của dòng sản phẩm Hino XZU720L khi đầy đủ các option: Máy lạnh cabin Denso nhập khẩu, Radio, CD/USB, mồi châm thuốc lá, nâng hạ kính chỉnh điện,... đem lại cảm giác thư giản nhất cho khách hàng.
Chế độ bảo hành của Hino 300 Series là 3 năm và không giới hạn số km. Miễn phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng, nhân công trong 40.000 km đầu tiên.
+ Chiều cao móc tối đa: 11.4m
+ Bán kính làm việc: 0.67 -9.81m
+ Chiều dài cần: 3.41 - 10 m
+ Tự trọng cẩu: 1.135 Kg
+ Màu sắc: Đỏ
TƯ VẤN CHI TIẾT SẢN PHẨM
+Hotline Miền Nam: 0978 824 837 (Linh)
+Website: www.xetainhat.vn
+Đăng kí kênh Youtube: Hino Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 4505 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 2555 Kg |
- Cầu sau: | 1950 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 2800 Kg |
Số người cho phép chở: | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7010 x 2190 x 2950 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4500 x 2050 x 520 mm |
Khoảng cách trục : | 3870 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1655/1520 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-WK |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 7.50- 16/7.50-16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực, cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Cẩu: | Cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,6m và 480 kg/9,81m |