Mã sản phẩm: | Hyundai New Mighty 110S |
---|---|
Trọng tải: | 6 Tấn, 6T |
Dòng xe: | Hyundai |
Xuất xứ: | Lắp Ráp Việt Nam |
Màu sắc: | Trắng - Xanh |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Ben Hyundai New Mighty 110S là dòng sản phẩm có tải trọng cho phép 6 Tấn và thể tích thùng 5 Khối. Đây là sản phẩm của nhà Hyundai Thành Công.
Xe Ben Hyundai 6T trang bị khối động cơ D4GA có dung tích 3.933 cc giúp mang lại công suất lên đến 150 PS/2500 rpm. Dòng động cơ này trang bị nhiều công nghệ tiên tiến mang lại cho Hyudai những khả năng vượt trội cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Thùng Ben Hyundai New Mighty 110S được đóng tại chính xetainhat.vn với mẫu mã thùng cứng cáp và thuận mắt khách hàng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
Hotline: 0978 824 837
Website: www.xetainhat.vn
Đăng ký kênh youtube: Hino Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HYUNDAI NEW MIGHTY 110S |
|
Trọng lượng bản thân: | 4305 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | 2150 Kg |
- Cầu sau: | 2155 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 6100 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6000 x 2060 x 2500 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3500 x 1820/1660 x 710/630 mm ( 4.452 Khối) |
Khoảng cách trục : | 3775 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 mm |
Số trục : | 02 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
Thể tích : | 3.933 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 Kw/2500 rpm |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/--/--/-- |
Lốp trước / sau: | 8.25R16/8.25R16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/ Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |