Mã sản phẩm: | QKR230 - QKR77FE4 |
---|---|
Trọng tải: | 2t4, 2 tấn 4, 2.4 tấn |
Dòng xe: | Isuzu Q Series |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Màu sắc: | Trắng - Xanh - Bạc |
HINO HỒ CHÍ MINH - CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT
Chúng tôi cam kết báo giá tốt nhất theo quy định của nhà sản xuất đưa ra. Mọi thông tin về sản phẩm khách hàng liên hệ qua đường dây: 0978 824 837 gặp trực tiếp Trung Linh để được hỗ trợ tốt nhất.
Xe Tải Isuzu 2T4 model QKR230 là dòng sản phẩm được công ty Isuzu Việt Nam phân phối trên thị trường nhằm mang lại những sản phẩm Isuzu chất lượng đến với tay người tiêu dùng.
Xe Tải Isuzu 2 Tấn 4 được đánh giá là dòng xe tải nhẹ có tầm ảnh hưởng nhất trên thị trường bởi các ưu điểm sau:
+ Động cơ 4JH1E4NC dung tích xi lanh lên đến 2999 cc, áp dụng đầy đủ các công nghệ tiên tiến nhằm mang lại hiệu suất hoạt động của động cơ tốt nhất.
+ Ngoại thất tinh tế mang đậm tính thẩm mỹ và khí động học giúp xe vận hành khoa học, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
+ Nội thất rộng rãi với 3 chỗ ngồi và các option Radio, CD/USB, hệ thống máy lạnh cabin, nâng hạ kính chỉnh điện,...
+ Khả năng di chuyển linh hoạt trong các cung đường nhỏ, bán kính vòng quay ngắn (5,8 m).
+ Tổng trọng tải dưới 5 tấn đủ điều kiện pháp lý đi trong thành phố vào ban ngày.
+ Hệ thống khung gầm chassi nguyên khối chắc chắn dựa trên sự phát triển của dây chuyền sản xuất hiện đại.
+ Bộ lốp 7.00 - 15 đồng đều trước sau với gai lớn giúp khả năng bám đường tốt, chống trơn trượt trong mọi điều kiện địa hình khác nhau.
+ Khách hàng được ưu đãi hỗ trợ trả góp với khoản vay linh hoạt và thời hạn vay tối đa 7 năm.
+ Thủ tục nhanh chóng trong 24h.
+ Chế độ bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 km. Tùy vào điều kiện nào đến trước.
+ Miễn phí bảo dưỡng từ 1.000 km đến 45.000 km tại tất cả hệ thống Isuzu trên toàn quốc.
MỌI THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phụ trách kinh doanh: Nguyễn Trung Linh
Hotline: 0978 824 837
Website: www.xetainhat.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Trọng lượng bản thân: | 2690 Kg |
Phân bố: - Cầu trước: | |
- Cầu sau: | |
Tải trọng cho phép chở: | 2450 Kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5350 x 1875 x 2850 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3560 x 1750 x 1900 mm |
Khoảng cách trục : | 2750 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 mm |
Khoảng cách gầm xe : | 190 mm |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - Turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
Thể tích : | 2999 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 Kw/3200 vòng/phút |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 15R12 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ Phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ Phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Ghi chú: |